Xe Nâng Dầu 10 Tấn Mitsubishi – Sức Mạnh Siêu Tải Trọng Cho Công Nghiệp Nặng
Xe nâng dầu 10 tấn Mitsubishi là dòng xe công suất siêu lớn, được thiết kế cho các ngành công nghiệp nặng như thép, khai khoáng, cảng biển, và sản xuất thiết bị công nghiệp.
Với động cơ diesel Mitsubishi mạnh mẽ và khung sườn siêu chịu lực, xe có thể vận hành liên tục trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn đảm bảo an toàn.
a. Tải trọng nâng cực lớn: Xử lý hàng hóa nặng tới 10.000 kg.
b. Động cơ mạnh mẽ: Mô-men xoắn cao, khởi động êm, tiết kiệm nhiên liệu.
c. Khung sườn siêu bền: Kết cấu thép cường lực, chống xoắn và biến dạng.
d. Thủy lực công suất cao: Đảm bảo nâng hạ ổn định, chính xác.
e. An toàn tối đa: Trang bị phanh dầu, cabin chống rung, cảnh báo quá tải.
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Tải Trọng Nâng | 10.000 kg |
Chiều Cao Nâng | 3 – 6 m |
Động Cơ | Mitsubishi S6S / S6E Turbo |
Công Suất | 96 – 104 kW |
Tốc Độ Di Chuyển | 18 – 20 km/h |
Bán Kính Quay Vòng | 3.800 – 4.200 mm |
Lốp | Lốp hơi hoặc lốp đặc chịu tải |
Trọng Lượng Xe | ~14.500 – 15.200 kg |
Tiêu Hao Nhiên Liệu | 8 – 9 lít/giờ |
Phiên Bản | Giá (VNĐ) |
---|---|
Mitsubishi 10 Tấn – Cao 3m | 1.600.000.000 – 1.650.000.000 |
Mitsubishi 10 Tấn – Cao 4.5m | 1.650.000.000 – 1.700.000.000 |
Mitsubishi 10 Tấn – Cao 6m | 1.700.000.000 – 1.750.000.000 |
Giá thay đổi tùy chiều cao nâng, lốp và phụ kiện kèm theo.
- Cảng biển & Logistics: Bốc xếp container, thiết bị siêu trọng.
- Ngành thép: Nâng cuộn thép lớn, kết cấu thép nặng.
- Ngành khai khoáng: Di chuyển máy móc hạng nặng, khối đá lớn.
- Ngành chế tạo máy: Vận chuyển khuôn ép, thiết bị sản xuất.
- Càng gật gù (Hinged Fork): Đổ nguyên liệu rời.
- Kẹp cuộn (Paper Roll Clamp / Coil Clamp): Cho cuộn giấy, cuộn thép.
- Bộ dịch ngang (Side Shift): Dịch chuyển hàng linh hoạt.
- Càng dài mở rộng: Cho hàng siêu dài.
- Nâng hiệu quả khối lượng hàng lớn, giảm số lần di chuyển.
- Giảm chi phí nhân công, nâng suất lao động tăng cao.
- Tuổi thọ cao, bền bỉ hơn 10 năm nếu bảo dưỡng đúng cách.
- An toàn tối đa nhờ hệ thống kiểm soát tải trọng và phanh chính xác.
- Chọn phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản để đảm bảo độ bền.
- Nếu hoạt động trong kho bãi kín, chọn lốp đặc; ngoài trời gồ ghề, chọn lốp hơi.
- Nên đặt mua kèm phụ kiện chuyên dụng ngay từ đầu để tiết kiệm chi phí lắp sau.
- Thay dầu động cơ và lọc mỗi 500 giờ hoạt động.
- Kiểm tra hệ thống thủy lực, phanh, lốp trước khi vận hành.
- Làm sạch lọc gió và két nước để đảm bảo làm mát tốt.
- Tra dầu bôi trơn các khớp cơ khí thường xuyên.